BÁO GIÁ ỐNG NƯỚC VÀ PHỤ KIỆN CAO CẤP PPR PIPELIFE
Kính gởi: Quý Khách Hàng
Công ty cổ phần TM-KT Bình Minh xin gửi đến Quý công ty và khách hàng bảng báo giá ống nước và phụ kiện cao cấp PPR PIPELIFE do tập đoàn PIPELIFE (Áo) sản xuất, được nhập khẩu 100% từ châu Âu như sau :
Ghi chú: Bảng giá đã bao gồm 10% thuế VAT
HÌNH | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG/ KÍCH CỠ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
I. ỐNG NƯỚC NÓNG PPR PIPELIFE GREENLIFE PN 20 | |||||
YB10008 | Ống PN20 20 x 3.4mm | m. | 49,000 | ||
YB10010 | Ống PN20 25 x 4.2mm | m. | 76,700 | ||
YB10012 | Ống PN20 32 x 5.4mm | m. | 124,600 | ||
YB10014 | Ống PN20 40 x 6.7mm | m. | 185,000 | ||
YB10016 | Ống PN20 50 x 8.4mm | m. | 288,200 | ||
YB10018 | Ống PN20 63 x 10.5mm | m. | 446,000 | ||
YB10020 | Ống PN20 75 x 12.5mm | m. | 650,900 | ||
YB10022 | Ống PN20 90 x 15mm | m. | 948,800 | ||
YB10024 | Ống PN20 110 x 18,3mm | m. | 1,455,900 | ||
II. Ống NƯỚC LẠNH PPR PIPELIFE GREENLIFE PN 10 | |||||
YB15008 | Ống PN10 20 x 1.9mm | m. | 32,300 | ||
YB15010 | Ống PN10 25 x 2.3mm | m. | 53,400 | ||
YB15012 | Ống PN10 32 x 2.9mm | m. | 78,000 | ||
YB15014 | Ống PN10 40 x 3.7mm | m. | 122,600 | ||
YB15016 | Ống PN10 50 x 4.6mm | m. | 191,600 | ||
YB15018 | Ống PN10 63 x 5.8mm | m. | 277,700 | ||
YB15020 | Ống PN10 75 x 6.8mm | m. | 387,000 | ||
YB15022 | Ống PN10 90 x 8,2mm | m. | 563,000 | ||
YB15024 | Ống PN10 110 x 10,0mm | m. | 846,300 | ||
III. PHỤ KIỆN | |||||
1. Măng sông | |||||
YM11008 | Măng sông 20mm | Chiếc | 6,900 | ||
YM11010 | Măng sông 25mm | Chiếc | 8,900 | ||
YM11012 | Măng sông 32mm | Chiếc | 16,900 | ||
YM11014 | Măng sông 40mm | Chiếc | 22,900 | ||
YM11016 | Măng sông 50mm | Chiếc | 54,600 | ||
YM11018 | Măng sông 63mm | Chiếc | 125,000 | ||
YM11020 | Măng sông 75mm | Chiếc | 163,600 | ||
YM11022 | Măng sông 90mm | Chiếc | 194,800 | ||
YM11024 | Măng sông 110mm | Chiếc | 274,000 | ||
2. Co 900 | |||||
|
YD12008 | Co 900 – 20mm | Chiếc | 8,900 | |
YD12010 | Co 900 – 25mm | Chiếc | 14,500 | ||
YD12012 | Co 900 – 32mm | Chiếc | 23,800 | ||
YD12014 | Co 900 – 40mm | Chiếc | 38,700 | ||
YD12016 | Co 900 – 50mm | Chiếc | 102,800 | ||
YD12018 | Co 900 – 63mm | Chiếc | 191,600 | ||
YD12020 | Co 900 – 75mm | Chiếc | 285,900 | ||
YD12022 | Co 900 – 90mm | Chiếc | 416,000 | ||
YD12024 | Co 900 – 110mm | Chiếc | 551,000 | ||
3. Co 900 một đầu nối trong/ngoài | |||||
YKD12008 | Co 900 một đầu nối – 20mm | Chiếc | 11,500 | ||
YKD12010 | Co 900 một đầu nối – 25mm | Chiếc | 26,600 | ||
YKD12012 | Co 900 một đầu nối – 32mm | Chiếc | 35,800 | ||
4. Co 450 | |||||
YD12508 | Co 450 – 20mm | Chiếc | 8,600 | ||
YD12510 | Co 450 – 25mm | Chiếc | 11,800 | ||
YD12512 | Co 450 – 32mm | Chiếc | 24,600 | ||
YD12514 | Co 450 – 40mm | Chiếc | 49,600 | ||
YD12516 | Co 450 – 50mm | Chiếc | 83,900 | ||
YD12518 | Co 450 – 63mm | Chiếc | 149,800 | ||
5. Tê đều | |||||
YT13108 | Tê đều 900 – 20mm | Chiếc | 10,500 | ||
YT13110 | Tê đều 900 – 25mm | Chiếc | 18,900 | ||
YT13112 | Tê đều 900 – 32mm | Chiếc | 30,200 | ||
YT13114 | Tê đều 900 – 40mm | Chiếc | 64,800 | ||
YT13116 | Tê đều 900 – 50mm | Chiếc | 115,500 | ||
YT13118 | Tê đều 900 – 63mm | Chiếc | 292,800 | ||
YT13120 | Tê đều 900 – 75mm | Chiếc | 318,900 | ||
YT13122 | Tê đều 900 – 90mm | Chiếc | 465,400 | ||
YT13124 | Tê đều 900 – 110mm | Chiếc | 670,800 | ||
6. Tê Giảm | |||||
YT13522 | Tê Giảm 25-20-25mm | Chiếc | 21,900 | ||
YT13524 | Tê Giảm 25-20-20mm | Chiếc | 23,000 | ||
YT13536 | Tê Giảm 32-20-20mm | Chiếc | 67,400 | ||
YT13538 | Tê Giảm 32-20-25mm | Chiếc | 67,900 | ||
YT13534 | Tê Giảm 32-20-32mm | Chiếc | 28,600 | ||
YT13540 | Tê Giảm 32-25-32mm | Chiếc | 30,500 | ||
7. Măng sông giảm | |||||
YR11112 | Măng sông giảm 25-20mm | Chiếc | 7,900 | ||
YR11114 | Măng sông giảm 32-20mm | Chiếc | 14,800 | ||
YR11116 | Măng sông giảm 32-25mm | Chiếc | 15,200 | ||
YR11118 | Măng sông giảm 40-25mm | Chiếc | 19,700 | ||
YR11120 | Măng sông giảm 40-32mm | Chiếc | 20,800 | ||
YR11122 | Măng sông giảm 50-32mm | Chiếc | 27,800 | ||
YR11124 | Măng sông giảm 50-40mm | Chiếc | 29,900 | ||
YR11126 | Măng sông giảm 63-40mm | Chiếc | 100,700 | ||
YR11128 | Măng sông giảm 63-50mm | Chiếc | 102,600 | ||
YR11130 | Măng sông giảm 75-50mm | Chiếc | 119,500 | ||
YR11132 | Măng sông giảm 75-63mm | Chiếc | 130,800 | ||
YR11134 | Măng sông giảm 90-75mm | Chiếc | 199,500 | ||
YR11136 | Măng sông giảm 110-90mm | Chiếc | 274,500 | ||
8. Nút bịt | |||||
YKB14108 | Nút bịt 20mm | Chiếc | 6,900 | ||
YKB14110 | Nút bịt 25mm | Chiếc | 12,500 | ||
YKB14112 | Nút bịt 32mm | Chiếc | 18,200 | ||
YKB14114 | Nút bịt 40mm | Chiếc | 25,900 | ||
YKB14116 | Nút bịt 50mm | Chiếc | 43,000 | ||
YKB14118 | Nút bịt 63mm | Chiếc | 73,400 | ||
YKB14120 | Nút bịt 75mm | Chiếc | 167,500 | ||
9. Nút bịt co ren | |||||
YK48110 | Nút bịt ống co ren 20mm | Chiếc | 11,800 | ||
YK48112 | Nút bịt ống co ren 25mm | Chiếc | 14,500 | ||
10. Ống tránh | |||||
YK16108 | Ống tránh 20mm | Chiếc | 34,800 | ||
YK16110 | Ống tránh 25mm | Chiếc | 49,500 | ||
YK16112 | Ống tránh 32mm | Chiếc | 87,800 | ||
11. Măng sông ren ngoài | |||||
YN21208 | Măng sông ren trong20-1/2″ | Chiếc | 81,500 | ||
YN21210 | Măng sông ren trong20-3/4″ | Chiếc | 108,000 | ||
YN21212 | Măng sông ren trong25-1/2″ | Chiếc | 87,200 | ||
YN21214 | Măng sông ren trong25-3/4″ | Chiếc | 126,000 | ||
YN21216 | Măng sông ren trong32-1″ | Chiếc | 233,500 | ||
12. Măng sông ren trong | |||||
YN21008 | Măng sông ren trong 20-1/2″ | Chiếc | 56,800 | ||
YN21010 | Măng sông ren trong 20-3/4″ | Chiếc | 79,500 | ||
YN21014 | Măng sông ren trong 25-1/2″ | Chiếc | 71,000 | ||
YN21012 | Măng sông ren trong 25-3/4″ | Chiếc | 79,900 | ||
YN21016 | Măng sông ren trong 32-1″ | Chiếc | 179,000 | ||
13. Co ren ngoài | |||||
YD23508 | Co ren ngoaøi 20-1/2″ | Chiếc | 70,000 | ||
YD23510 | Co ren ngoaøi 20-3/4″ | Chiếc | 86,000 | ||
YD23514 | Co ren ngoaøi 25-1/2″ | Chiếc | 74,000 | ||
YD23512 | Co ren ngoaøi 25-3/4″ | Chiếc | 91,000 | ||
YD23516 | Co ren ngoaøi 32-3/4″ | Chiếc | 138,000 | ||
YD23518 | Co ren ngoaøi 32-1″ | Chiếc | 216,2000 | ||
14. Co ren trong | |||||
YD23008 | Co ren trong 20-1/2″ | Chiếc | 62,500 | ||
YD23010 | Co ren trong 20-3/4″ | Chiếc | 86,800 | ||
YD23014 | Co ren trong 25-1/2″ | Chiếc | 74,000 | ||
YD23012 | Co ren trong 25-3/4″ | Chiếc | 91,600 | ||
YD23016 | Co ren trong 32-3/4″ | Chiếc | 138,000 | ||
YD23018 | Co ren trong 32-1″ | Chiếc | 216,200 | ||
15. Co ren trong gắn tường | |||||
YB20108 | Co ren trong 20-1/2″ | Chiếc | 70,000 | ||
16. Tê ren ngoài | |||||
YT25506 | Tê ren ngoài 20-1/2″ | Chiếc | 95,800 | ||
YT25508 | Tê ren ngoài 20-3/4″ | Chiếc | 113,300 | ||
YT25510 | Tê ren ngoài 25-1/2″ | Chiếc | 95,200 | ||
YT25512 | Tê ren ngoài 25-3/4″ | Chiếc | 137,000 | ||
17. Tê ren trong | |||||
YT25006 | Tê ren trongg 20-1/2″ | Chiếc | 67,800 | ||
YT25008 | Tê ren trongg 20-3/4″ | Chiếc | 89,500 | ||
YT25010 | Tê ren trongg 25-1/2″ | Chiếc | 83,800 | ||
YT25012 | Tê ren trongg 25-3/4″ | Chiếc | 89,800 | ||
YT25016 | Tê ren trongg 32-1″ | Chiếc | 278,000 | ||
18. Rắc co ren ngoài | |||||
YN21308 | Rắc co ren ngoài đồng 20-1/2″ | Chiếc | 178,000 | ||
YN21310 | Rắc co ren ngoài đồng 25-3/4″ | Chiếc | 266,000 | ||
YN21312 | Rắc co ren ngoài đồng 32-1″ | Chiếc | 333,000 | ||
YN21314 | Rắc co ren ngoài đồng 20-3/4″ | Chiếc | 279,000 | ||
YN21316 | Rắc co ren ngoài đồng 20-1″ | Chiếc | 286,000 | ||
YN21318 | Rắc co ren ngoài đồng 25-1″ | Chiếc | 330,000 | ||
YN21320 | Rắc co ren ngoài đồng 40-1 1/4″ | Chiếc | 481,800 | ||
YN21322 | Rắc co ren ngoài đồng 50-1 1/2″ | Chiếc | 650,300 | ||
19. Rắc co ren trong | |||||
YN21108 | Rắc co ren trong đồng 20-1/2″ | Chiếc | 175,000 | ||
YN21110 | Rắc co ren trong đồng 25-3/4″ | Chiếc | 266,000 | ||
YN21112 | Rắc co ren trong đồng 32-1″ | Chiếc | 312,000 | ||
YN21114 | Rắc co ren trong đồng 20-3/4″ | Chiếc | 254,000 | ||
YN21116 | Rắc co ren trong đồng 20-1″ | Chiếc | 260,000 | ||
YN21118 | Rắc co ren trong đồng 25-1″ | Chiếc | 309,000 | ||
20. Rắc co nhựa | |||||
YR47310 | Rắc co nhựa 20mm | Chiếc | 147,600 | ||
YR47312 | Rắc co nhựa 25mm | Chiếc | 199,500 | ||
YR47314 | Rắc co nhựa 32mm | Chiếc | 281,400 | ||
YR47316 | Rắc co nhựa 40mm | Chiếc | 315,000 | ||
YR47318 | Rắc co nhựa 50mm | Chiếc | 453,900 | ||
YR47320 | Rắc co nhựa 63mm | Chiếc | 547,000 | ||
YR47322 | Rắc co nhựa 75mm | Chiếc | 1,162,900 | ||
21. Măng sông ren trong có tay vặn | |||||
|
YN21124 | MS ren trong có tay vặn 32-1″ | Chiếc | 258,300 | |
YN21126 | MS ren trong có tay vặn 40-1 1/4″ | Chiếc | 486,200 | ||
YN21128 | MS ren trong có tay vặn 50-1 1/2″ | Chiếc | 564,500 | ||
YN21130 | MS ren trong có tay vặn 63-2″ | Chiếc | 883,500 | ||
YN21132 | MS ren trong có tay vặn 75-2 1/2″ | Chiếc | 1,585,500 | ||
YN21132 | MS ren trong có tay vặn 90 | Chiếc | 2,345,000 | ||
22. Măng sông ren ngoài có tay vặn | |||||
|
YN21424 | MS ren ngoài có tay vặn 32-1″ | Chiếc | 321,500 | |
YN21426 | MS ren ngoài có tay vặn 40-1 1/4″ | Chiếc | 594,900 | ||
YN21428 | MS ren ngoài có tay vặn 50-1 1/2″ | Chiếc | 806,800 | ||
YN21430 | MS ren ngoài có tay vặn 63-2″ | Chiếc | 1,193,500 | ||
YN21432 | MS ren ngoài có tay vặn 75-2 1/2″ | Chiếc | 1,846,800 | ||
23. Van các loại | |||||
YV40808 | Van tay vặn 20-1/2″ | Chiếc | 248,000 | ||
YV40810 | Van tay vặn 25-3/4″ | Chiếc | 295,600 | ||
YV40812 | Van tay vặn 32-1″ | Chiếc | 485,400 | ||
YV40856 | Van tay chụp mạ Crôm 20-1/2″ | Chiếc | 472,600 | ||
YV40860 | Van tay chụp mạ Crôm 25-3/4″ | Chiếc | 587,000 | ||
24. Van bi gạt | |||||
|
YKV40880 | Van bi gaït 20mm | Chiếc | 277,400 | |
YKV40882 | Van bi gaït 25mm | Chiếc | 374,400 | ||
YKV40884 | Van bi gaït 32mm | Chiếc | 528,300 | ||
YKV40886 | Van bi gaït 40mm | Chiếc | 1,388,300 | ||
YKV40888 | Van bi gaït 50mm | Chiếc | 1,789,600 | ||
YKV40890 | Van bi gaït 63mm | Chiếc | 2,711,500 | ||
YKV40892 | Van bi gạt 75 mm | Chiếc | 3,910,500 | ||
YKV40894 | Van bi gạt 90 mm | Chiếc | 5,905,200 | ||
YKV40896 | Van bi gạt 110 | Chiếc | 6,755,100 | ||
25. Kẹp Ống | |||||
|
YK49910 | Kẹp Ống 20mm | Chiếc | 6,300 | |
YK49912 | Kẹp Ống 25mm | Chiếc | 8,500 | ||
YK49914 | Kẹp Ống 32mm | Chiếc | 10,600 |